Từ "khớp xương" trong tiếng Việt có nghĩa là phần nối giữa hai đầu xương, nơi mà hai xương gặp nhau và có thể cử động. Đây là một thuật ngữ trong lĩnh vực giải phẫu và y học.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Câu trong ngữ cảnh y tế:
Biến thể của từ:
Không có biến thể trực tiếp của từ "khớp xương", nhưng có thể nói đến các loại khớp khác nhau như "khớp háng", "khớp vai", "khớp cổ tay".
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Khớp: Từ này có thể sử dụng riêng biệt để chỉ về một cái khớp nói chung mà không cần đề cập đến xương.
Khớp nối: Có thể hiểu là phần nối giữa các bộ phận khác nhau, không chỉ giới hạn trong xương.
Khớp xương và khớp nối có thể có nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Các nghĩa khác nhau:
Trong ngữ cảnh khác (không phải y học), "khớp" có thể hiểu là sự phù hợp hay hoà hợp, ví dụ như "khớp ý kiến" (có nghĩa là đồng ý, thống nhất về một quan điểm).
Từ liên quan:
Xương: Là bộ phận cứng trong cơ thể, tạo nên bộ khung.
Cử động: Hành động di chuyển, có liên quan đến hoạt động của các khớp.
Tác động của khớp xương:
Khớp xương có vai trò rất quan trọng trong việc di chuyển và duy trì sự linh hoạt của cơ thể. Khi khớp xương bị tổn thương, có thể gây ra đau đớn và hạn chế khả năng cử động.
Kết luận:
Hy vọng với những thông tin trên, bạn sẽ hiểu rõ hơn về từ "khớp xương" và cách sử dụng của nó trong tiếng Việt.