Characters remaining: 500/500
Translation

khớp xương

Academic
Friendly

Từ "khớp xương" trong tiếng Việt có nghĩaphần nối giữa hai đầu xương, nơi hai xương gặp nhau có thể cử động. Đây một thuật ngữ trong lĩnh vực giải phẫu y học.

Định nghĩa:
  • Khớp xương: Chỗ hai đầu xương tiếp giáp nhau cùng cử động được. dụ: khớp xương đầu gối, khớp xương cổ tay.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Khớp xương đầu gối giúp chúng ta ngồi xuống đứng dậy."
  2. Câu nâng cao:
    • "Khi tập thể dục, chúng ta cần chú ý đến sức khỏe của các khớp xương để tránh chấn thương."
  3. Câu trong ngữ cảnh y tế:
    • "Bác sĩ đã chỉ định tôi làm xét nghiệm để kiểm tra tình trạng khớp xương."
Biến thể của từ:
  • Không biến thể trực tiếp của từ "khớp xương", nhưng có thể nói đến các loại khớp khác nhau như "khớp háng", "khớp vai", "khớp cổ tay".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khớp: Từ này có thể sử dụng riêng biệt để chỉ về một cái khớp nói chung không cần đề cập đến xương.
  • Khớp nối: Có thể hiểu phần nối giữa các bộ phận khác nhau, không chỉ giới hạn trong xương.
  • Khớp xương khớp nối có thể có nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Các nghĩa khác nhau:
  • Trong ngữ cảnh khác (không phải y học), "khớp" có thể hiểu sự phù hợp hay hoà hợp, dụ như "khớp ý kiến" (có nghĩađồng ý, thống nhất về một quan điểm).
Từ liên quan:
  • Xương: bộ phận cứng trong cơ thể, tạo nên bộ khung.
  • Cử động: Hành động di chuyển, liên quan đến hoạt động của các khớp.
Tác động của khớp xương:

Khớp xương vai trò rất quan trọng trong việc di chuyển duy trì sự linh hoạt của cơ thể. Khi khớp xương bị tổn thương, có thể gây ra đau đớn hạn chế khả năng cử động.

Kết luận:

Hy vọng với những thông tin trên, bạn sẽ hiểu hơn về từ "khớp xương" cách sử dụng của trong tiếng Việt.

  1. Chỗ hai đầu xương tiếp giáp nhau cùng cử động được: Khớp xương đầu gối.

Comments and discussion on the word "khớp xương"